Nguyên liệu trắng
Nhóm ITên nguyên liệu | Quái vật |
Lông chim | Level 1 đến 4
Level |
Rong biển | Level 1 đến 4
Level |
Mắt cáo | Level 1 đến 4
Level |
Thảo dược | Level 5
Level |
Huyết phong lan | Level 5
Level |
Lá lan rừng | Level 5
Level |
Búp sen | Level 7 đến 17
Level 125 đến 134 |
Huyết quả | Level 9 đến 17
Level 125 đến134 |
Hoa lan rừng | Level 7 đến 17
Level 125 đến 134 |
Vỏ trai hồng | Level 7 đến 17
Level 125 đến 134 |
Nhóm IITên nguyên liệu | Quái vật |
San hô | Level 19
Level |
Nanh Báo | Level 19
Level |
Sừng tê giác trắng | Level 19
Level |
|
Mỏ phượng hoàng | Level 21 đến 24
Level |
Sừng tê giác vàng | Level 21 đến 26
Level |
|
Hắc mộc | Level 21 đến 26
Level |
Khối lục giác | Level 28 và 29
Level |
Viên thuỷ tinh | Level 28 và 29
Level |
Đầu lâu | Level 28 và 29
Level |
Hắc mộc nhỏ | Level 31 đến 35
Level |
Nhóm IIITên nguyên liệu | Quái vật |
Đuôi kì đà | Level 37 |
Nấm đỏ | Level 37
Level |
Vỏ ốc | Level 37
Level
Level |
Huy chương | Level 39 đến 43
Level |
Sọ pha lê | Level 39 đến 43
Level |
Dây leo | Level 39 đến 43
Level |
Sâm Rừng | Level 44 đến 54
Level |
Mắt Quỷ | Level 44 đến 54
Level |
Tổ Ong | Level 44 đến 54
Level |
Cành xương rồng | Level 44 đến 54
Level |
Nhóm IVTên nguyên liệu | Quái vật |
Rễ cây | Level 55
Level |
Nanh sói | Level 55
Level |
Vải vụn | Level 55
Level |
Dây lưng hiệp sĩ | Level 57 đến 59
Level |
Mảnh xương | Level 57 đến 59
Level |
Vỏ sò | Level 57 đến 59
Level |
Đá sao nhỏ | Level 61 đến 69
Level |
Đá sao lớn | Level 61 đến 69
Level |
Hổ phách | Level 61 đến 69
Level |
Lông đại bàng | Level 61 đến 69
Level |
Nhóm V Tên nguyên liệu | Quái vật |
Viên sỏi | Level 71 đến 74
Level |
Vỏ ốc biển | Level 72 và 74
Level |
Mặt dây chuyền quỷ | Level 72 và 74
Level |
Bẫy thú | Level 76 và 77
Level |
Trứng phượng hoàng | Level 76 và 77
Level |
Dây truyền quỷ | Level 76 và 77
Level |
Ngà voi rừng | Level 78 đến 89
Level |
Đá ma thuật | Level 78 đến 89
Level |
Móng vuốt | Level 79 đến 89
Level |
Lông vũ | Level 79 đến 89
Level |
Nhóm VITên nguyên liệu | Quái vật |
Lông cừu | Level 90 đến 92
Level |
Móng vuốt sói | Level 90 đến 92
Level |
Móng vuốt rồng | Level 90 đến 92 |
Con mắt ma thuật | Level 93 và 95
Level |
Đuôi Cáo | Level 93 và 95
Level |
Vương miện vàng | Level 93 và 95
Level |
Nanh lợn rừng | Level 96 đến 107
Level |
Bia đá ma thuật | Level 96 đến 107
Level |
Xương dê | Level 96 đến 107
Level |
Xương chó sói | Level 96 đến 107
Level |
Nhóm VIITên nguyên liệu | Quái vật |
Gỗ trầm hương | Level 109 và 110
Level |
Chân ếch | Level 109 và 110
Level |
Cựa gà rừng | Level 109
Level |
Tơ nhện | Level 112 và 113
Level |
Mai rùa xanh | Level 112 và 113
Level |
Mỏ quạ | Level 112 và 113
Level |
Chuông ma thuật | Level 114 đến 123 |
Tai Thỏ | Level 114 đến 123
Level |
Viên pha lê | Level 114 đến 123
Level |
Gương ma thuật | Level 114 đến 123
Level |
Nguyên liệu tímTên nguyên liệu | Boss có nhiều |
Cánh rồng | Bọ Cạp Chúa |
Đuôi cá chép | Quỷ Một mắt |
Vây cá mập | Xà nữ |
Vỏ sò xanh | Dê vàng |
Vây cá voi | Quỷ đầu bò |
Đuôi bọ cạp | Dê bạc |
Đuôi trăn gấm | Kị sĩ địa ngục |
Mắt Chim ưng | Kị sĩ địa ngục |
Nanh rắn | Nhện chúa |
Bí ngô | Nhện chúa |
Nguyên liệu xanh có trong phó bảnNguyên liệu vàng có trong chiến trường
Lưu ý :
+ Cấp độ nhân vật không được lớn hơn hay nhỏ hơn quá 5 của quái mới đánh ra nguyên liệu